bài xuất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bài xuất+ verb
- To excrete, to eliminate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bài xuất"
- Những từ có chứa "bài xuất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
export foolery dairy ouster productive appear overproduction CRP mass-produced full time more...
Lượt xem: 574